Hoàng Long CMS thông báo lịch bay tháng 9 dành cho các bạn thực tập sinh Xuất khẩu lao động Nhật Bản có tên trong danh sách dưới đây. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Promento | JM8077 | Vũ Xuân Tứ | 3 năm |
2 | Promento | JM8200 | Hoàng Diệu Bảo | 3 năm |
3 | Promento | JM8380 | Nguyễn Văn Tiến | 3 năm |
4 | Promento | JM8397 | Phan Văn Thắng | 3 năm |
5 | Promento | JM8605 | Đinh Công Thiệp | 3 năm |
6 | Promento | JM8800 | Nguyễn Tiến Thăng | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | YUAZURAIN | JM8602 | Đặng Văn Đạo | 3 năm |
2 | MUROYA KENSETSU | JM8638 | NGUYEN DINH MINH | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | GENKIDA | jm9347 | nguyen van cung | 2 năm |
2 | GENKIDA | jm9348 | nguyen van toi | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kojima Kensetsu | JM8313 | PHAM VAN THU | 3 năm |
2 | Kanagawa Miken Kogyo | JM8578 | Nguyễn Văn Hiếu | 3 năm |
3 | JM8587 | Nguyễn Văn Việt | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Senzou Kinoko Yamanouen | JF6049 | Nguyễn Thị Huệ | 3 năm |
2 | Senzou Kinoko Yamanouen | JF6097 | Quách Thị Nhung | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Atorasu | JM7019 | Nguyễn Công Tuấn | 3 năm |
2 | NOZAKI | JM8403 | Ngô Trí Thọ | 3 năm |
3 | JM8429 | Lê Doãn Thực | 3 năm | |
4 | KOUEI | JM8422 | Lô Văn Huyền | 3 năm |
5 | JM8427 | Đoàn Mộng Điệp | 3 năm | |
6 | JM8428 | Đào Hải Triều | 3 năm | |
7 | YOSHIDA | JM7888 | Hà Quốc Thịnh | 3 năm |
8 | JM8301 | Nguyễn Minh Hiếu | 3 năm | |
9 | JM8302 | Dương Đình Tuấn | 3 năm | |
10 | KOSHIROGUMI | JM8408 | Lô Văn Hào | 3 năm |
11 | JM8412 | Nguyễn Duy Mạnh | 3 năm | |
12 | Yugi Kensetsu | JM8414 | Nguyễn Văn Thông | 3 năm |
13 | JM8416 | Nguyễn Bá Lực | 3 năm | |
14 | JM8419 | Bùi Đức Thọ | 3 năm | |
15 | Kansai Rifure | JM8140 | Lê Văn Nam | 3 năm |
16 | JM8277 | Nguyễn Văn Đông | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yokoo Dely Fuzu | JM5481 | Bùi gia Hạnh | 3 năm |
2 | Yokoo Dely Fuzu | JM5551 | Pham Van Thao | 3 năm |
3 | Yokoo Dely Fuzu | JM5445 | Tran Ba Lam | 3 năm |
4 | Yokoo Dely Fuzu | JM7296 | Võ Việt Hùng | 3 năm |
5 | Yokoo Dely Fuzu | JM7297 | Nguyễn Văn Hiền | 3 năm |
6 | Yokoo Dely Fuzu | JM7326 | Nguyễn Hồng Hải | 3 năm |
7 | Yokoo Dely Fuzu | JM7441 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 năm |
8 | Yokoo Dely Fuzu | JM7755 | Phạm Xuân Hưng | 3 năm |
9 | Yokoo Dely Fuzu | JM7831 | Mai Đức Văn | 3 năm |
10 | Yokoo Dely Fuzu | JM7853 | Nguyễn Minh Đức | 3 năm |
11 | kuga Shokuhin | JM5386 | Lê sỹ nhân | 3 năm |
12 | kuga Shokuhin | JM5425 | nguyễn thừa phú | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SENDAIHOKUSHIN | JF7130 | hồ thị mỹ hạnh | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | KYOWAKOUGYO | JM9639 | ngô trí hùng | 2năm |
2 | KYOWAKOUGYO | JF9768 | nguyễn văn sự | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | IWAKI PC | JM8340 | Bùi Xuân Thắng | 3 năm |
2 | IWAKI PC | JM8791 | Nguyễn Văn Hậu | 3 năm |
3 | IWAKI PC | JM8850 | Tống Văn Điệp | 3 năm |
4 | IWAKI PC | JM9052 | Hoàng Văn Minh | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Misuzu Kogyo Kabushikigaisha | JM8328 | Lê Hồng Phong | 3 năm |
2 | Misuzu Kogyo Kabushikigaisha | JM8410 | Phan Văn Khải | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Mita kogyo | JM8464 | Lê Văn Mạnh | 3 năm |
2 | JM9377 | Dương Đức Tuân | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | CHIHIROKOGYO | JM8792 | Phạm Xuân THích | 2 năm |
2 | CHIHIROKOGYO | JM8793 | Nguyễn Mạnh Chiều | 2 năm |
3 | CHIHIROKOGYO | JM8794 | Phùng Văn Phúc | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisya Winsoperating | JF6872 | NGUYEN THI THUONG | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kubara honke | JF6099 | Nguyễn Thị Trang | 3 năm |
2 | Kubara honke | JF6123 | Hà Thị Huệ | 3 năm |
3 | Kubara honke | JF6155 | Nguyễn Thị Trang | 3 năm |
4 | Kubara honke | JF6172 | Phạm Thu Thúy | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Seiyukai | JM5124 | NGUYEN XUAN NAM | 3 năm |
2 | Seiyukai | JM5683 | TRAN VAN THAY | 3 năm |
3 | Seiyukai | JM6247 | DINH VAN SON | 3 năm |
4 | Seiyukai | JM6256 | NGUYEN QUANG QUYNH | 3 năm |
5 | Seiyukai | JM6310 | HA PHU QUANG | 3 năm |
6 | Seiyukai | JM6313 | DAO TRUNG MINH | 3 năm |
7 | Seiyukai | JM6363 | NGUYEN BA THAO | 3 năm |
8 | Seiyukai | JF4368 | TRUONG THI LE | 3 năm |
9 | Seiyukai | JF4504 | VU THI LIEU | 3 năm |
10 | Seiyukai | JF4528 | DAU THI MAN | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | TOWARENTEC | JM9756 | Nguyễn Trường Sỏi | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hachi shokuhin | JF6159 | Nguyễn Thị Minh | 3 năm |
2 | Hachi shokuhin | JF6278 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 3 năm |
3 | Hachi shokuhin | JF6477 | Vũ Thị Thắm | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hankyu | JF5836 | Trần Hà Linh | 3 năm |
2 | Hankyu | JF5864 | Tống Thị Nga | 3 năm |
3 | Hankyu | JF5987 | Trần Thị Thanh Nhàn | 3 năm |
4 | Hankyu | Jf5996 | Nguyễn Thị Lan | 3 năm |
5 | Hankyu | JF6013 | Phạm Thị Quyên | 3 năm |
6 | Hankyu | JF6040 | Nguyễn Thị Phương | 3 năm |
7 | Hankyu | JF6061 | Trần Thị Khánh Linh | 3 năm |
8 | Hankyu | JF6075 | Nguyễn Thị Kim Yến | 3 năm |
9 | Hankyu | JF6079 | Lê Thị Hiếu | 3 năm |
10 | Hankyu | JF6095 | Nguyễn Thị Quyên | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Chiyoda | JF6139 | Vũ Thị Hồng | 3 năm |
2 | Chiyoda | JF 5671 | TRẦN THỊ XUÂN QUỲNH | 3 năm |
3 | Chiyoda | JF6564 | Đào Thị Phương | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hamatsuka Tsuyoshi | JF6845 | Nguyễn Thị Chi | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | UEKI KOUGYOU | jm9238 | NGUYEN HUY THANG | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha Shibata Gose | JF6527 | Nguyễn Thị Tâm | 3 năm |
2 | Kabushikigaisha Shibata Gose | JM7959 | Đào Văn Tuấn | 3 năm |
3 | Kabushikigaisha Shibata Gose | JM8471 | Nguyễn Đức Vinh | 3 năm |
4 | Kabushikigaisha Shibata Gose | JM8501 | Phạm Hồng Hải | 3 năm |
5 | Kabushikigaisha Shibata Gose | JM8503 | Nguyễn Đăng Thi | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Chubukosan | JF6038 | phan Thị Quỳnh Anh | 3 năm |
2 | Chubukosan | JF6504 | Nguyễn Thị Hà | 3 năm |
3 | Chubukosan | JF6506 | Lê Thị Thùy | 3 năm |
4 | Chubukosan | JF6516 | Nguyễn Thị Uyên | 3 năm |
5 | Chubukosan | JF6522 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 3 năm |
6 | Chubukosan | JF6563 | Hoàng Thị Hoài | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Minokana Gata | JM8376 | Trần Đức Anh | 3 năm |
2 | Minokana Gata | JM8916 | Trần Văn Trọng | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kongo Seisakusho | JM8115 | Nguyễn Văn Niên | 3 năm |
2 | Kongo Seisakusho | JM8163 | Đặng Văn Thiện | 3 năm |
3 | Kongo Seisakusho | JM8401 | Bùi Thức Đồng | 3 năm |
4 | Kongo Seisakusho | JM8517 | Trần Văn Vũ | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | KAWASEDENCHI KABUSHIKIGAISHA | JM7975 | NGUYEN DUC TRUONG | 3 năm |
2 | KAWASEDENCHI KABUSHIKIGAISHA | JM8015 | CAO QUANG MINH | 3 năm |
3 | KAWASEDENCHI KABUSHIKIGAISHA | JM8266 | DOAN VIET HUNG | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Zuihokai | JM6465 | Đặng Thanh Việt | 3 năm |
2 | JM7249 | Phùng Châu Giang | 3 năm | |
3 | JM7419 | Đỗ Ngọc Thắng | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Tanaka Tekkosho | JM7988 | Nguyễn Văn Nam | 3 năm |
2 | Tanaka Tekkosho | JM8104 | Trần Đăng Sách | 3 năm |
3 | Tanaka Tekkosho | JM8121 | Nguyễn Quốc Khánh | 3 năm |
4 | Futakata Kamaboko.co., Ltd. | JF5262 | Trương Thị Bình | 3 năm |
5 | Futakata Kamaboko.co., Ltd. | JF6288 | Đặng Thị Thắng | 3 năm |
6 | Futakata Kamaboko.co., Ltd. | JF6561 | Nguyễn Thị Thương | 3 năm |
7 | NAKANOPO | JF6143 | Nguyễn Thị Phương | 1 năm |
8 | NAKANOPO | JF6279 | Nguyễn Thị Tùng Lâm | 1 năm |
9 | NAKANOPO | JF6437 | Vũ Thị Phương | 1 năm |
10 | NAKANOPO | JF6457 | Vũ Thị Minh Thu | 1 năm |
11 | NAKANOPO | JF6473 | Biện Thị Oanh | 1 năm |
12 | ONISHI | JF6728 | Nguyễn Thị Bắc | 1 năm |
13 | ONISHI | JF6729 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 1 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | JSI | JM9300 | Phạm Văn Hùng | 2 năm |
2 | JM9301 | Đậu Ngọc Tú | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha K&t Konfoto | JM7240 | Lã Ngọc Đại | 3 năm |
2 | JM8382 | Lê Ngọc Hà | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SEISHIN SUISAN | JM8830 | Phan Hoài Nam | 8 tháng |
2 | JM8895 | Đỗ Văn Thuận | 8 tháng | |
3 | HAMANAKA SUISAN | JM8835 | Nguyễn Văn Thành | 8 tháng |
4 | JM9006 | Trần Hoài Thương | 8 tháng | |
5 | JM9146 | Trần Đình Tiên | 8 tháng | |
6 | KAMASHIMA SUISAN | JM8837 | Ngô Phước Cường | 8 tháng |
7 | JM8898 | Nguyễn Văn Dũng | 8 tháng | |
8 | JM9200 | Đặng Thế Sử | 8 tháng | |
9 | YATAKE SUISAN | JM8839 | Trần Quốc Hữu | 8 tháng |
10 | JM8842 | Huỳnh Ngọc Khánh | 8 tháng | |
11 | JM9058 | Dương Văn Hải | 8 tháng | |
12 | IWAMOTO SUISAN | JM8840 | Nguyễn Thành Hoàng | 8 tháng |
13 | JM9055 | Đào Văn Thắng | 8 tháng | |
14 | TAKEUCHI SUISAN | JM8899 | Huỳnh Văn Tuấn | 8 tháng |
15 | JM9036 | Trần Đình Hiên | 8 tháng | |
16 | JM9054 | Dương Văn Ngọc | 8 tháng | |
17 | HAMANAKA SANSHO | JM9056 | Nguyễn Xuân Mẫn | 8 tháng |
18 | JM9201 | Nguyễn Vương Thanh Thuận | 8 tháng | |
19 | KOUYUU SUISAN | JM9172 | Lê Văn Tài | 8 tháng |
20 | JM9219 | Nguyễn Đăng Vương | 8 tháng | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shakaifukushihojin Yokohamakeishinkai | JF4946 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 3 năm |
2 | JF5072 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Koguchiseisakusho | JF7193 | Phạm Thị Thùy | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushiki kaisya Ever Color | JF4783 | NGUYEN THI HOAI | 3 năm |
2 | Kabushiki kaisya Ever Color | JF4715 | TRAN THI ANH | 3 năm |
3 | Iryouhoujin Ryuseikai | F80011 | Nguyễn Thị Dung | 3 năm |
4 | Iryouhoujin Ryuseikai | F80013 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 3 năm |
5 | Iryouhoujin Ryuseikai | F80014 | Nguyễn Thị Thúy An | 3 năm |
6 | Iryouhoujin Ryuseikai | JF5153 | Lùng Thị Hằng | 3 năm |
7 | Iryouhoujin Ryuseikai | JF5095 | Nguyễn Thị Tố Nga | 3 năm |
8 | Iryohoujin Yushin-kai | JF5171 | Hà Thị Thu Hiền | 3 năm |
9 | Iryohoujin Yushin-kai | JF5177 | Hồ Thị Thu Hoài | 3 năm |
10 | Iryohoujin Yushin-kai | JF4666 | MA THI DUONG | 3 năm |
11 | Iryo Houjin Houzankai | JF5099 | Tăng Thị Thu | 3 năm |
12 | Iryo Houjin Houzankai | JF5150 | Nguyễn Thị Dịu | 3 năm |
13 | Iryo Houjin Houzankai | JF5161 | Đậu Thị Thu Hiền | 3 năm |
14 | Iryo Houjin Houzankai | JF5163 | Phùng Bảo Ngọc | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Front line | JM7213 | Lại Ngọc Tuân | 3 năm |
2 | JM7267 | Biện Xuân Phóng | 3 năm | |
3 | JM7478 | Lê Văn Quang | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Miyazaki Derikafuzu | JF6048 | Mè Thị Mỹ Linh | 3 năm |
2 | Miyazaki Derikafuzu | JF6286 | Nguyễn Thị Hiền | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Handekkusu | JM8000 | Nguyễn Anh Tuấn | 3 năm |
2 | Handekkusu | JM8065 | Nguyễn Hoài Nam | 3 năm |
3 | Handekkusu | JM8185 | Nguyễn Văn Quân | 3 năm |
4 | Handekkusu | JM8209 | Lê Vũ Bá | 3 năm |
5 | Handekkusu | JM8211 | Lê Thanh Dương | 3 năm |
6 | Handekkusu | JM8265 | Dương Văn Việt | 3 năm |
7 | Handekkusu | JM8315 | Trần Hưng Đạo | 3 năm |
8 | Handekkusu | JM8363 | Phan Văn Anh | 3 năm |
9 | Handekkusu | JM8405 | Nguyễn Viết Đạt | 3 năm |
10 | Handekkusu | JM8568 | Phan Văn Đức | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Syakaifukushihoujin Seishuukai | JF5841 | LE THI PHUONG | 3 năm |
2 | JF5842 | DO THI HA | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | NONOHANAKAI | JF5084 | Lê Thị Hà | 3 năm |
2 | IKIYOUKAI | JF4585 | Lưu Thị Trang | 3 năm |
3 | JF4888 | LÊ THỊ TRANG | 3 năm | |
4 | JF4992 | Bùi Thị Hương Quỳnh | 3 năm | |
5 | SAYUKAI | JF5136 | Đỗ Thị Diệu | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shishinkai | JF4920 | Hoàng Thị Hằng | 3 năm |
2 | JF4868 | Nguyễn Thị Việt | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Koufuku Kensetsu | JM8162 | Đoàn Bá Long | 3 năm |
2 | JM8350 | Võ Đình Kiên | 3 năm | |
3 | JM8612 | Nguyễn Bá Sơn | 3 năm | |
4 | JM8624 | Trương Đình Thảo | 3 năm |
✿ ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI HOÀNG LONG CMS:
Để tránh mất phí trước khi chưa trúng tuyển đơn hàng và được tư vấn trực tiếp vui lòng liên hệ:
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 930 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT!
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP <TV> GỬI –> 096 930 1616 CÁN BỘ TRỰC TIẾP CỦA CÔNG TY SẼ GỌI LẠI TƯ VẤN NGAY CHO BẠN!
—————————–
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 930 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Fanpage: HOÀNG LONG CMS
🌐 Website: https://hoanglongcms.com
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB