Hoàng Long CMS thông báo lịch bay dự kiến tháng 4/2019 dành cho các bạn thực tập sinh Xuất khẩu lao động Nhật Bản có tên trong danh sách dưới đây. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Hộ lý _ Megumi |
JNF0100 |
Ngô Thị Lan Hương |
3 năm |
2 |
Hộ lý _ Megumi |
JF4104 |
Nguyễn Thị Doan |
3 năm |
3 |
Hộ lý _ Megumi |
JF4106 |
Bùi Thị Kim Thoa |
3 năm |
4 |
Hộ lý _ Megumi |
JNF0102 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6736 |
BUI MINH HIEU |
1 năm |
2 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6816 |
DOAN VAN DUNG |
1 năm |
3 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6818 |
LE TIEN THANH |
1 năm |
4 |
Isuzu F1 – 2 |
M80015 |
DANG VAN TINH |
1 năm |
5 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6760 |
PHAN DINH HAO |
1 năm |
6 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6767 |
TRUONG MINH HIEU |
1 năm |
7 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6770 |
BUI VAN DUC |
1 năm |
8 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6771 |
LE CONG HANH |
1 năm |
9 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6773 |
NGUYEN ANH TUAN |
1 năm |
10 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6774 |
NGUYEN DINH HIEU |
1 năm |
11 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6781 |
TRAN VAN THINH |
1 năm |
12 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6793 |
CAO XUAN TRUONG |
1 năm |
13 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6794 |
HO QUANG VINH |
1 năm |
14 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6800 |
LE THAC NAM |
1 năm |
15 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6802 |
BUI VAN NAM |
1 năm |
16 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6920 |
KHA VAN DONG |
1 năm |
17 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6921 |
LA VAN TINH |
1 năm |
18 |
Isuzu F1 – 2 |
JM7125 |
TRUONG VAN PHUOC |
1 năm |
19 |
Isuzu F1 – 2 |
JM6940 |
NGUYEN VAN NAM |
1 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Fukuda Denki |
JM7410 |
Trần Thế Nhật |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
NASUKENSETSU F2 |
JM7186 |
TRAN XUAN BA |
2 năm |
2 |
NASUKENSETSU F2 |
JM7187 |
DANG VAN TINH |
2 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Tohokushiko |
|
Trương Minh Canh |
3 năm |
2 |
Tohokushiko |
JM5678 |
Nguyen tho Anh |
3 năm |
3 |
Tohokushiko |
JM5681 |
Mai Dinh Thai |
3 năm |
4 |
Tohokushiko |
JM5690 |
Le cong thien |
3 năm |
5 |
Tohokushiko |
Jm6043 |
Dau xuan Luong |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Toda Dorai |
|
Trần Thị Thùy |
1 năm |
2 |
Toda Dorai |
JF5135 |
Lê Thị Vấn |
1 năm |
3 |
Toda Dorai |
JF5199 |
Lê Thị Lan |
1 năm |
4 |
Toda Dorai |
JF5243 |
Nguyễn Hương Lan |
1 năm |
5 |
Toda Dorai |
JF5267 |
Nguyễn Thị Hương |
1 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Araki Masuo |
JF5240 |
Lương Thị Ki |
3 năm |
2 |
Mitoyo Kyūshoku Sentā |
JF5436 |
Lê Thị Nam |
3 năm |
3 |
JF5441 |
Vũ Ngọc Thúy |
3 năm |
4 |
JF5482 |
Trịnh Thị Bích Phượng |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Handekkusu |
JM6565 |
Hoàng Minh Hiệp |
3 năm |
2 |
JM6656 |
Trần Bảo Lực |
3 năm |
3 |
JM6687 |
Phạm Thế Anh |
3 năm |
4 |
JM6688 |
Quản Văn Hòa |
3 năm |
5 |
JM7075 |
Hoàng Quang Nam |
3 năm |
6 |
JM7076 |
Đào Văn Kiên |
3 năm |
7 |
JM7099 |
Trần Việt Hưng |
3 năm |
8 |
JM7204 |
Triệu Quang Minh |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Japan Meat F3 |
JM6713 |
Nguyễn Văn Linh |
3 năm |
2 |
Japan Meat F3 |
JM6717 |
Vũ Xuân Quyền |
3 năm |
3 |
Japan Meat F3 |
JM6973 |
Trần Văn Hoàng |
3 năm |
4 |
Japan Meat F3 |
JM6984 |
Thái Quốc Nhật |
3 năm |
5 |
Japan Meat F3 |
JM7005 |
Trương Công Văn |
3 năm |
6 |
Japan Meat F3 |
JM7155 |
Trịnh Đông Hải |
3 năm |
7 |
Japan Meat F3 |
JM7163 |
Nguyễn Văn Sơn |
3 năm |
8 |
Japan Meat F3 |
JM7207 |
Võ Công Hùng |
3 năm |
9 |
Japan Meat F3 |
JM7214 |
Phạm Quang Huy |
3 năm |
10 |
Japan Meat F3 |
JM7231 |
Phan Đức Dương |
3 năm |
11 |
Japan Meat F3 |
JM7232 |
Phạm Quốc Toản |
3 năm |
12 |
Japan Meat F3 |
JM7236 |
Nguyễn Trung Đức |
3 năm |
13 |
Japan Meat F3 |
JM7288 |
Trần Văn Hùng |
3 năm |
14 |
Japan Meat F3 |
JM7299 |
Nguyễn Đình Minh Hiếu |
3 năm |
15 |
Japan Meat F3 |
JM7313 |
Đinh Văn Tuấn |
3 năm |
16 |
Japan Meat F3 |
jm6308 |
TRAN VAN QUYET |
3 năm |
17 |
Japan Meat F3 |
JM7344 |
Lộc Văn Hoàn |
3 năm |
18 |
Japan Meat F3 |
JM7348 |
Nguyễn Trọng Hà |
3 năm |
19 |
Japan Meat F3 |
JM7349 |
Nguyễn Văn Hải |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Kurosawa |
JM5703 |
Phạm Văn Quý |
3 năm |
2 |
Kurosawa |
JM6165 |
Thân Đình Khải |
3 năm |
3 |
Kurosawa |
JM6280 |
Phùng Việt Tiến |
3 năm |
4 |
Kurosawa |
JM7033 |
Phạm Minh Trí |
3 năm |
5 |
Kurosawa |
JM7135 |
Thân Đức Nguyên |
3 năm |
6 |
Kurosawa |
JM7146 |
Đàm Văn Thanh |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
ARUSUGREEN |
|
NHAM THANH CHUNG |
2 năm |
2 |
ARUSUGREEN |
|
DOAN VAN CHINH |
2 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
MRK F1 |
JM6395 |
Nguyễn Huy Hưng |
3 năm |
2 |
MRK F1 |
JM6746 |
Nguyễn Văn Quyết |
3 năm |
3 |
MRK F1 |
JM7084 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Hasegawa Seiki |
JF5461 |
NGUYEN THI NGOC MY |
3 năm |
2 |
JF5073 |
Lê Thị Thủy |
3 năm |
3 |
Maikyou |
JM6312 |
Phạm Thanh Hùng |
3 năm |
4 |
JM6739 |
Vũ Huy Tuyền |
3 năm |
5 |
JM7077 |
Dương Tuấn Thành |
3 năm |
6 |
JM7147 |
Trần Văn Đông |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Showa |
JM6972 |
Thiều Văn Mạnh |
3 năm |
2 |
Showa |
JM7074 |
Nguyễn Văn Bản |
3 năm |
3 |
Showa |
JM7168 |
Phan Văn Hành |
3 năm |
4 |
Showa |
JM7195 |
Nguyễn Đức Thủy |
3 năm |
5 |
Showa |
JM7452 |
DAO VAN TU |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Kyushu Jinesu F2 |
JM6642 |
Mai Văn Hào |
3 năm |
2 |
Kyushu Jinesu F2 |
JM7090 |
Nguyễn Đăng Thưởng |
3 năm |
3 |
Kyushu Jinesu F2 |
JM7182 |
Phùng Văn Tiền |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Gia công tinh Shimada Kensou |
JM6511 |
Bùi Đức Lương |
3 năm |
2 |
JM7114 |
Hồ Công Phúc |
3 năm |
3 |
JM7202 |
Trần Văn Bằng |
3 năm |
4 |
Kaneki kensetsu |
JM6560 |
Trịnh Văn Hòa |
3 năm |
5 |
JM6721 |
Lê Văn Việt |
3 năm |
6 |
Hirata Kogyo |
JM7040 |
Trần Tấn Phương Nam |
3 năm |
7 |
JM7185 |
Nguyễn Hữu Liên |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Aijinkai |
|
Phạm Thị Thảo |
3 năm |
2 |
JNF0017 |
Đỗ Thị Dịu |
3 năm |
3 |
Seichokai |
JNF0004 |
Đặng Thị Lan Anh |
3 năm |
4 |
JNF0005 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
3 năm |
5 |
JNF0074 |
Phạm Thị Hiếu |
3 năm |
6 |
JNF0002 |
Bùi Tú Uyên |
3 năm |
7 |
Pegasasu |
JNF0003 |
Trần Thị Ngân |
3 năm |
8 |
JNF0036 |
Phạm Thị Hạnh |
3 năm |
9 |
JNF0049 |
Nguyễn Thị Hải |
3 năm |
10 |
JNF0076 |
Nguyễn Thị Hòa |
3 năm |
11 |
JNF0078 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Yamato |
JM7112 |
Trần Thanh Sang |
3 năm |
2 |
Yamato |
JM7150 |
Nguyễn Văn Khánh |
3 năm |
3 |
Yamato |
JM7184 |
Nguyễn Văn Hưng |
3 năm |
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Gp Foods |
JF4750 |
Nguyễn Thị Huyền Nhi |
3 năm |
2 |
Gp Foods |
JF5247 |
Nguyễn Thị Liễu |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
Japan Meat F3 |
JM7347 |
TA DINH TU |
3 năm |
|
|
|
|
|
STT |
Xí nghiệp |
|
Họ Và Tên |
技能期間 |
1 |
KIKUYA SANGYO |
JM7384 |
NGUYEN DUC THANG |
3 năm |
✿ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI HOÀNG LONG CMS:
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 930 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT!
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP <TV> GỬI –> 096 930 1616 CÁN BỘ TRỰC TIẾP CỦA CÔNG TY SẼ GỌI LẠI TƯ VẤN NGAY CHO BẠN!
—————————–
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 930 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Fanpage: HOÀNG LONG CMS
🌐 Website: https://hoanglongcms.com
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB