Hoàng Long CMS thông báo lịch bay dự kiến tháng 11/2019 dành cho các bạn thực tập sinh Xuất khẩu lao động Nhật Bản có tên trong danh sách dưới đây. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | WAIKEI SYSTEM | JM10564 | Vũ Văn Khoa | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ooei Kougyou | JM8293 | Ngô Văn Thắng | 3 năm |
2 | JM9374 | Hoàng Văn Dũng | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Takehara choken | JM8788 | Vũ Văn Hữu | 3 năm |
2 | JM8196 | PHAM TRUNG KIEN | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Koudouen | JF5126 | Trần Thị Quỳnh | 3 năm |
2 | JF5127 | Hỏa Thị Hằng | 3 năm | |
3 | JF5167 | Đặng Thị Nụ | 3 năm | |
4 | JF5176 | Lương Thị Mỹ Hiệp | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Wakou-kai | F80041 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 3 năm |
2 | F80044 | Phạm Kim Hương | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Daiso | JF4971 | Lương Thị Bảy | 1 năm |
2 | Daiso | JF6858 | Nguyễn Thị Hoàn | 1 năm |
3 | Daiso | JF6890 | Nguyễn Thị Mai | 1 năm |
4 | Daiso | JF6911 | Triệu Nguyễn Ngọc | 1 năm |
5 | Daiso | JF6939 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 1 năm |
6 | Daiso | JF6949 | Nông Thu Hương | 1 năm |
7 | Daiso | JF6950 | Hoàng Thị Niên | 1 năm |
8 | Daiso | JF6959 | Võ Thị Hòa | 1 năm |
9 | Daiso | JF6967 | Nguyễn Thị Hồng | 1 năm |
10 | Daiso | JF6968 | Trịnh Thị Khánh Huyền | 1 năm |
11 | Daiso | JF7003 | Nguyễn Thị Hải | 1 năm |
12 | Daiso | JF7018 | Nguyễn Trâm Anh | 1 năm |
13 | Daiso | JF7030 | Chu Thanh Ngân | 1 năm |
14 | Daiso | JF7055 | Đinh Thị Nhung | 1 năm |
15 | Daiso | JM9059 | Nguyễn Văn Công | 1 năm |
16 | Daiso | JM9240 | Đào Văn Toàn | 1 năm |
17 | Daiso | JM9410 | Nguyễn Huy Hoàng | 1 năm |
18 | Daiso | JM9437 | Mai Bảo Việt | 1 năm |
19 | Daiso | JM9473 | Nguyễn Đình Dương | 1 năm |
20 | Daiso | JM9499 | Ma Tuấn Khanh | 1 năm |
21 | Daiso | JM9603 | Phạm Công Vũ | 1 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kojinnoka Hanawa | JM7767 | Nguyễn Văn Doanh | 3 năm |
2 | Takada Hiroki | JF6084 | Hoàng Yến Nhi | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Matsutakakoumuten | jm10110 | NGUYEN VAN TUAN | 2 năm |
2 | jm10170 | NGUYEN VAN QUY | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Wiltech | JM8474 | Đào Viết Xuân | 3 năm |
2 | JM8736 | La Văn Trường | 3 năm | |
3 | JM8867 | Phạm Hoàng Anh | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Chiyoda | JM8532 | Nguyễn Hữu Dân | 3 năm |
2 | JM9179 | Trần Quốc Tấn | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Koyu Shoku Chou | JF4970 | Chu Thị Tươi | 3 năm |
2 | Koyu Shoku Chou | JF5895 | Nguyễn Thị Quyên | 3 năm |
3 | Koyu Shoku Chou | JF6301 | Dương Thị Hà Phương | 3 năm |
4 | Koyu Shoku Chou | JF6092 | Lê Thị Ngọc | 3 năm |
5 | Koyu Shoku Chou | JF6119 | Nguyễn Thanh Bách | 3 năm |
6 | Koyu Shoku Chou | JF6433 | Hồ Thị Thu Hiền | 3 năm |
7 | Koyu Shoku Chou | JF6501 | Đồng Thị Yến | 3 năm |
8 | Koyu Shoku Chou | JF6513 | Bế Ngọc Anh | 3 năm |
9 | Koyu Shoku Chou | JF6524 | Lê Thị Hiền | 3 năm |
10 | Koyu Shoku Chou | JF6529 | Nguyễn Thị Trang | 3 năm |
11 | Koyu Shoku Chou | JF6554 | Nguyễn Thị Minh Phương | 3 năm |
12 | Koyu Shoku Chou | JF6713 | Phạm Thị Loan | 3 năm |
13 | Koyu Shoku Chou | JF6758 | Trần Khánh Ly | 3 năm |
14 | Koyu Shoku Chou | JF6765 | Đỗ Thị Thu Thủy | 3 năm |
15 | Koyu Shoku Chou | JF6798 | Đoàn Thị Trang | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shinaikai | F80048 | Hà Thị Mỹ Thoa | 3 năm |
2 | F80049 | Trần Lệ Hằng | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | OMICHI MASATSUGU | JM7896 | Nguyễn Hồng Sơn | 7 tháng |
2 | KAWAMOTO HUSIO | JM8595 | Lê Văn Cường | 7 tháng |
3 | KAWAMOTO HUSIO | JM8772 | Nguyễn Thanh Khẩn | 7 tháng |
4 | MATSUYAKI TATUYOSHI | JM8676 | Nguyễn Hồ Chiến | 7 tháng |
5 | MATSUYAKI TATUYOSHI | JM9251 | Lê Văn Thủy | 7 tháng |
6 | YAMAGUCHI TORU | JM9070 | Lê Văn Tùng | 7 tháng |
7 | YAMAGUCHI TORU | JM9243 | Mai Bá Minh | 7 tháng |
8 | TANAKA TASUKU | JF7092 | VU THI THANH HAI | 7 tháng |
9 | MATSUYAKI TATUYOSHI | JM9135 | Đặng Ngọc Hoàng | 7 tháng |
10 | MATSUYAKI TATUYOSHI | JM9137 | Nguyễn Duy | 7 tháng |
11 | UCHIDA TAKAYUKI | JM8785 | Nguyễn Lê Tuấn | 7 tháng |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Maezumi Sesakusho | jm9003 | Hoàng Đình Trường | 3 năm |
2 | Koguchiseisakusho | JF7193 | Phạm Thị Thùy | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shoseikai | JF5447 | Lê Thị Hường | 3 năm |
2 | JF5456 | Nguyễn Thị Loan | 3 năm | |
3 | JF5479 | Nguyễn Thị Nhớ | 3 năm | |
4 | JF5528 | Phạm Thị Huyền | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SENDAIHOKUSHIN | JF7240 | HUYNH THI ROI | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nihonrasupato | jm 10501 | hồ trọng phong | 2 năm |
2 | jm10502 | nguyễn văn nghĩa | 2 năm | |
3 | JM10554 | cao văn đức | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Acecook | JF7521 | Đào Thị Thu Hương | 1 năm |
2 | JF7522 | Lê Trà My | 1 năm | |
3 | JF7524 | Lê Thị Mai | 1 năm | |
4 | JF7525 | Nguyễn Thị Huệ | 1 năm | |
5 | JF7526 | Nguyễn Thị Lệ | 1 năm | |
6 | JF7527 | Nguyễn Thị Hương | 1 năm | |
7 | JF7528 | Đỗ Thị Gấm | 1 năm | |
8 | JF7529 | Nguyễn Thị Thảo | 1 năm | |
9 | JF7530 | Đào Thị Vang | 1 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Mitou medical Kabushikikaisya | JF5170 | NGUYEN THI NGOC DIEP | 3 năm |
2 | JF4748 | NGUYEN THI NGOC ANH | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | JF5128 | Hoàng Thị Ngọc | 3 năm | |
2 | JF5062 | Trần thị tuyến | 3 năm | |
3 | JF5064 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 năm | |
4 | JF5430 | Phan Thị Thu Huyền | 3 năm | |
5 | JF5476 | Nguyễn Thị Phương Trang | 3 năm | |
6 | JF5139 | Phạm Thị Nhung | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shinei Mi-to Kabushikigaisha | JF6091 | Trần Thị Chỉnh | 3 năm |
2 | JF6665 | Phan Thị Hoa | 3 năm | |
3 | JF6690 | Nguyễn Thị Vân Oanh | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Miyake | JF6678 | BUI THI THUY DUNG | 2 năm |
2 | Miyake | jf6806 | NGUYEN THI HUONG | 2 năm |
3 | Miyake | JF7563 | BIEN THI MAI | 2 năm |
4 | Miyake | JF7564 | BUI THI TUOI | 2 năm |
5 | Miyake | JF7562 | NGO THI ANH | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | MIKI TOSOU | JM8705 | Phạm Văn Đạt | 3 năm |
2 | JM9426 | Nguyễn Văn Bá | 3 năm | |
3 | Raifubaryu | JM8347 | Thiều Quang Huy | 3 năm |
4 | JM8706 | Đậu Minh Quyết | 3 năm | |
5 | JM9375 | Chu Hải Bá | 3 năm | |
6 | watanabe tosou | JM8950 | Cao Hồng Quân | 3 năm |
7 | JM9018 | Nguyễn Đình Hoàn | 3 năm | |
8 | JM9176 | Vi Thanh Lệ | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Soshin Tamakawakoujou (np) | JM8228 | Phùng Anh Tú | 3 năm |
2 | JM8523 | Nguyễn Văn Nghìn | 3 năm | |
3 | JM8773 | Nguyễn Mạnh Tường | 3 năm | |
4 | JM8876 | Nguyễn Minh Ngọc | 3 năm | |
5 | Soshin Irumakoujou (NP) | JM7780 | Nguyễn Văn Diện | 3 năm |
6 | JM7783 | Nguyễn Thế Cường | 3 năm | |
7 | JM8166 | Hà Quang Huy | 3 năm | |
8 | JM8170 | Trần Văn Quang | 3 năm | |
9 | JM8864 | Lâm Xuân Toàn | 3 năm | |
10 | JM8875 | Trần Trung Hiếu | 3 năm | |
11 | JM8878 | Nguyễn Quốc Huy | 3 năm | |
12 | Shikokukiki | JM7932 | Xa Văn Ứng | 3 năm |
13 | JM8264 | Dương Hoàng Hoa | 3 năm | |
14 | JM8444 | Lê Đình Tính | 3 năm | |
15 | JM8520 | Lê Đức Hoàng Tú | 3 năm | |
16 | Shikokukiki | JM6500 | Trần Xuân Hữu | 3 năm |
17 | JM7246 | Nguyễn Quang Định | 3 năm | |
18 | JM8750 | Giang Tiến Hải | 3 năm | |
19 | JM8768 | Vũ Thành Danh | 3 năm | |
20 | Hokkaido Hinojidosha Kabushikigaisha | JM8234 | Trần Văn An | 3 năm |
21 | JM8546 | Khuông Văn Sỹ | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ritsumekai | JF5074 | Phan Thi Ngoc Cham | 3 năm |
2 | JF5077 | Nguyễn Thị Hằng | 3 năm | |
3 | JF5075 | Vũ Hồng Nhung | 3 năm | |
4 | JF5080 | Đỗ Thị Kim Tuyến | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hachimori Minehama | F80037 | Đoàn Thị Trúc Linh | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ogino komuten | JM9744 | TRAN QUANG HA | 2 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Tomoyukinoie | JNF0093 | Lương Bích Ngọc | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kannon no sato | JF5364 | Nguyễn Thị Lanh | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Pegasasu | JNF0066 | Nguyễn Thị Loan | 3 năm |
2 | JNF0068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 năm | |
3 | JNF0070 | Lê Hồng Ngọc | 3 năm | |
4 | JF5562 | Trần Thị Huyền | 3 năm | |
5 | JF5564 | Phạm Ngọc Hoa | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | tio | JM8749 | Chữ Ngọc Huy | 3 năm |
2 | JM8942 | Phan Ngọc Dương | 3 năm | |
3 | Ogino Koumuten | JM9020 | Trịnh Đức Tùng | 3 năm |
4 | JM9145 | Nguyễn Hoàng Đức Thắng | 3 năm | |
5 | JM9545 | Nguyễn Văn Huy | 3 năm | |
6 | JM9546 | Lê Đức Nam | 3 năm | |
7 | DAIKOU | JM8784 | Vũ Mạnh Cường | 3 năm |
8 | JM9022 | Lê Mạnh Tiến | 3 năm | |
9 | JM9321 | Đới Văn Tiến | 3 năm | |
10 | Taniguchi Tosou | JM7916 | Bùi Sỹ Phụng | 3 năm |
11 | JM8592 | Trần Quốc Hoàng | 3 năm | |
12 | JM9469 | Bùi Văn Dũng | 3 năm | |
13 | Kougei Ichi Tousou | JM8692 | NGUYEN DINH QUANG | 3 năm |
14 | JM9245 | PHAM XUAN THU | 3 năm | |
15 | Riburaito | JM8348 | Hồ Quốc Khánh | 3 năm |
16 | JM8496 | Nguyễn Đình Hà | 3 năm | |
17 | JM8940 | Nguyễn Thành Trung | 3 năm | |
18 | Masuda Tosou Kougyou | JM9413 | Phương Trung Kiên | 3 năm |
19 | JM9439 | Bùi Văn Tiến | 3 năm | |
20 | JM9486 | Nguyễn Doãn Thế | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Asagai | JF6666 | Nguyễn Thị Hoài | 3 năm |
2 | JF6794 | Trần Thị Nhã | 3 năm | |
3 | JM8201 | Nguyễn Hữu Hải | 3 năm | |
4 | JM8362 | Hoàng Minh Chính | 3 năm | |
5 | JM8760 | Mai Thanh Hiếu | 3 năm | |
6 | JM9073 | Nguyễn Thế Chung | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yugengaisha Takiichi | JM9402 | Quách Minh Đức | 3 năm |
✿ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI HOÀNG LONG CMS:
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 930 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT!
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP <TV> GỬI –> 096 930 1616 CÁN BỘ TRỰC TIẾP CỦA CÔNG TY SẼ GỌI LẠI TƯ VẤN NGAY CHO BẠN!
—————————–
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 930 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Fanpage: HOÀNG LONG CMS
🌐 Website: https://hoanglongcms.com
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB