Hoàng Long CMS thông báo lịch bay dự kiến tháng 7/2019 dành cho các bạn thực tập sinh Xuất khẩu lao động Nhật Bản có tên trong danh sách dưới đây. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | NISHIMURAYA | JF5248 | Nguyễn Thị Hiền | 1 năm |
2 | NISHIMURAYA | JF5318 | Hoàng Thị Lê | 1 năm |
3 | NISHIMURAYA | JF5330 | Đỗ Thị Thanh Hoa | 1 năm |
4 | NISHIMURAYA | JF5332 | Đinh Thị Phương Hồng | 1 năm |
5 | NISHIMURAYA | JF5766 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 1 năm |
6 | NISHIMURAYA | JF5840 | Phạm Thị Huyền | 1 năm |
7 | NISHIMURAYA | JF5917 | Phạm Thu Hương | 1 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shimizudenki | JF6043 | Phùng Thị Kim Quế | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | tokiwa | JM6999 | Nguyễn Văn Tuân | 3 năm |
2 | tokiwa | JM7456 | Đặng Văn Sỹ | 3 năm |
3 | tokiwa | JM7878 | Phan Văn Ý | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | YAMASHITA GUMI | JM7492 | Nguyễn Ngọc Giang | 3 NĂM |
2 | YAMASHITA GUMI | JM7532 | Nguyễn Huy Thưởng | 3 NĂM |
3 | YAMASHITA GUMI | JM7543 | Nguyễn Kim Nam | 3 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Igaya Shokuhin | JM7260 | Bùi Văn Hà | 1 NĂM |
2 | Igaya Shokuhin | JM7261 | Đoàn Minh Quang | 1 NĂM |
3 | Igaya Shokuhin | JM7284 | Cao Huy Trọng | 1 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Towa Jsc | JM7971 | Hà Minh Hòa | 3 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | AJIKAN | JF4964 | Nguyễn Thị Thúy Trầm | 3 năm |
2 | JF4985 | Trần Thị Ngân | 3 năm | |
3 | JF5121 | Vũ Thị Thanh Nga | 3 năm | |
4 | JF5379 | Đào Thị Thu | 3 năm | |
5 | JF5471 | Hà Thị Yến | 3 năm | |
6 | JF5480 | Lưu Thị Vân | 3 năm | |
7 | JF5488 | Bạch Thị Hậu | 3 năm | |
8 | JF5532 | Chu Thị Thu Hoài | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Shinei Kasei Co., Ltd. | JM8126 | Mai Phúc Đức | 3 năm |
2 | JM8128 | Huỳnh Văn Minh | 3 năm | |
3 | Hirosho | JM8051 | Vũ Văn Hanh | 3 năm |
4 | JM8113 | Phạm Văn Đại | 3 năm | |
5 | JM8186 | Dương Văn Oanh | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SHOWA | JM9732 | PHAM HONG THAI | 2 năm |
2 | jm9733 | NGUYEN NHU HOA | 2 năm | |
3 | jm9727 | PHAM THANH TRUNG | 2 năm | |
4 | JM9728 | LE VAN LONG | 2 năm | |
5 | jm9729 | NGUYEN DUC AN | 2 năm | |
6 | jm9731 | NINH VAN DUNG | 2 năm | |
7 | JM9734 | NGUYEN VAN DU | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | WELL ‘ CO | JM9401 | TRAN VAN CHIEN | 2 NĂM |
2 | WELL ‘ CO | JF7279 | TRAN THI KIM OANH | 2 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | UCHIUMI | TRAN XUAN NGUYEN | 2 NĂM | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | GUREISUKOUTO | JF5020 | LE THI TRA GIANG | 3 năm |
2 | GUREISUKOUTO | JF5019 | DAO THI THUY | 3 năm |
3 | GUREISUKOUTO | JF5389 | PHAM THI HONG | 3 năm |
4 | GUREISUKOUTO | JF5520 | HO THI HOAN | 3 năm |
5 | GUREISUKOUTO | JF5388 | TA THI LAN | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | marutamafood | JF5381 | Phan Thị Hảo | 1 năm |
2 | marutamafood | JF5639 | Trần Thị Hảo | 1 năm |
3 | marutamafood | JF5811 | Phạm Hồng Linh | 1 năm |
4 | marutamafood | JF5816 | Dương Thị Diễm Quỳnh | 1 năm |
5 | marutamafood | JM7444 | Hoàng Thế Phương | 1 năm |
6 | marutamafood | JM7608 | Nguyễn Hoàng Đức Huy | 1 năm |
7 | marutamafood | JM7682 | Trần Văn Hoàng | 1 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | kushimoto | JF5642 | Nguyễn Thị Hoàng Tiên | 3 NĂM |
2 | kushimoto | JF5707 | Lai Thị Hiền Thương | 3 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nishimuraya | JF5886 | LƯU THỊ LAN | 1 NĂM |
2 | Syakaifukushihoujin Nishinoshimafukushikai | JNF0084 | Lê Thị Thắm | 3 năm |
3 | Syakaifukushihoujin Toubifukushikai | JNF0088 | Phạm Thị Thanh Hiền | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | KABUSHIKIGAISHA RIARU | JM 8004 | Nguyễn Anh Tú | 3 năm |
2 | KABUSHIKIGAISHA RIARU | JM 8245 | Hồ Trọng Tuấn | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | HIROSHIMA | JF7260 | Đào Thị Lan | 2 NĂM |
2 | HIROSHIMA | JF7261 | Trần Bích Nhị | 2 NĂM |
3 | HIROSHIMA | JF7259 | Đặng Quỳnh Như | 2 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | APURUPAINT | JM8205 | Trịnh Đức Mạnh | 3 năm |
2 | APURUPAINT | JM8598 | Bùi Văn Hùng | 3 năm |
3 | APURUPAINT | JM8668 | Lương Văn Hợp | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | kyushu ichitan | JM7306 | Nguyễn Đình Thiều | 3 năm |
2 | kyushu ichitan | JM7373 | Đặng Ngọc Tạo | 3 năm |
3 | kyushu ichitan | JM7514 | Hoàng Văn Hảo | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | sakamoto | JM7400 | Dương Văn Thái | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Meijiseisakusho | JM7092 | Lê Công Tuân | 3 năm |
2 | Meijiseisakusho | JM7287 | Phạm Duy Nghĩa | 3 năm |
3 | Meijiseisakusho | JM7323 | Ngô Tiến Thành | 3 năm |
4 | Meijiseisakusho | JM7431 | Lê Hữu Phước | 3 năm |
5 | Meijiseisakusho | JM7495 | Nguyễn Ngọc Thiên Long | 3 năm |
6 | Meijiseisakusho | JM7497 | Nguyễn Hữu Hoan | 3 năm |
7 | Meijiseisakusho | JM7610 | Trần Ánh Dương | 3 năm |
8 | Meijiseisakusho | JM7613 | Trần Văn Vũ | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Abe Douboku Kensetsu | JM8530 | Nguyễn Viết Hưng | 3 năm |
2 | Abe Douboku Kensetsu | JM8664 | Nguyễn Xuân Thiên | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | izumiya | JF5053 | Nguyễn Thị Kiều Ly | 3 năm |
2 | izumiya | JF5333 | Nguyễn Thị Yến | 3 năm |
3 | izumiya | JF5375 | Phạm Thị Duyên | 3 năm |
4 | izumiya | JF5665 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 3 năm |
5 | izumiya | JF5673 | Nguyễn Ngọc Ánh | 3 năm |
6 | izumiya | JF5729 | Đinh Thị Phương Lan | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | sakamoto | JM 7798 | Nguyễn Xuân Nam | 3 năm |
2 | JM 7931 | Nguyễn Văn Đáng | 3 năm | |
3 | Yugengaisha Daiyuusouen Doboku | JM7929 | Phan Đình Thắng | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SHAKAIHUKUSHIHOUJIN ROTASU HUKUSHIKAI | JF4773 | VU THI PHUONG DUNG | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nakatani Honpo | JF5443 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 NĂM |
2 | Nakatani Honpo | JF5444 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 3 NĂM |
3 | Nakatani Honpo | JF5573 | Nguyễn Thị Thu Hương | 3 NĂM |
4 | Nakatani Honpo | JF5625 | Lý Thị Nhớ | 3 NĂM |
5 | Nakatani Honpo | JF5672 | Nguyễn Thị Lan | 3 NĂM |
6 | Nakatani Honpo | JF5677 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 3 NĂM |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Itohamu | JF5400 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 3 năm |
2 | JF5435 | Tống Thị Thúy | 3 năm | |
3 | JF5633 | Nguyễn Thị Hương | 3 năm | |
4 | JF5647 | Vũ Thị Tuyên | 3 năm | |
5 | JF5658 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 3 năm | |
6 | JF5660 | Hoàng Thị Thùy Linh | 3 năm | |
7 | JF5666 | Nguyễn Thị Huế | 3 năm | |
8 | JF5684 | Lê Thị Thu Trang | 3 năm | |
9 | JF5688 | Nguyễn Thị Hiền | 3 năm | |
10 | JF5689 | Phạm Thị Thư | 3 năm | |
11 | JF5702 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 3 năm | |
12 | JF5716 | Vy Thị Thuận | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | toshiba | JF5628 | Nguyễn Ngọc Diễm Bích | 3 năm |
2 | toshiba | JF5636 | Phan Thị Hoài | 3 năm |
3 | toshiba | JF5654 | Đỗ Ngọc Khánh | 3 năm |
4 | toshiba | JF5717 | Vi Thị Hằng | 3 năm |
5 | toshiba | JF5805 | Nguyễn Thu Hằng | 3 năm |
6 | toshiba | JF5812 | Lê Thị Mai Ly | 3 năm |
7 | toshiba | JF5823 | Trần Thị Sáng | 3 năm |
8 | toshiba | JF5848 | Hoàng Thị Ái Thi | 3 năm |
9 | toshiba | JF5849 | Phan Thị Ny | 3 năm |
10 | toshiba | JF5674 | BUI BICH NGOC | 3 năm |
11 | toshiba | JF5887 | Nguyễn Thị Lan Phương | 3 năm |
12 | toshiba | JF5900 | Đặng Thị Huyền Trang | 3 năm |
13 | toshiba | JF5901 | Đào Thị Nụ | 3 năm |
14 | toshiba | JF5905 | Nguyễn Thị Lành | 3 năm |
15 | toshiba | JF5912 | Đoàn Thị Huế | 3 năm |
16 | toshiba | JF5921 | Trần Thị Thùy Trâm | 3 năm |
17 | toshiba | JF5923 | Hầu Thị Tiến | 3 năm |
18 | toshiba | JF5929 | Nguyễn Thị Loan | 3 năm |
19 | toshiba | JF5937 | Vũ Thị Huệ | 3 năm |
20 | toshiba | JF5938 | Lang Thị Thuyết | 3 năm |
21 | toshiba | JF5964 | Đặng Thị Thảo | 3 năm |
22 | toshiba | JF5967 | Nguyễn Thị Thu Hà | 3 năm |
23 | toshiba | JF5968 | Vũ Thị Dịu | 3 năm |
24 | toshiba | JF5974 | Nguyễn Thị Lan | 3 năm |
25 | toshiba | JF5975 | Nguyễn Thị Hằng | 3 năm |
26 | toshiba | JM5922 | Nguyễn Võ Khánh | 3 năm |
27 | toshiba | JM7286 | Khổng Duy Cường | 3 năm |
28 | toshiba | JM7443 | Trần Đức Thế | 3 năm |
29 | toshiba | JM7575 | Đỗ Anh Tuấn | 3 năm |
30 | toshiba | JM7592 | Lã Văn Hùng | 3 năm |
31 | toshiba | JM7713 | Phạm Hồng Khánh | 3 năm |
32 | toshiba | JM7827 | Lê Văn Lâm | 3 năm |
33 | toshiba | JM7852 | Vũ Văn Năng | 3 năm |
34 | toshiba | JM7874 | Thiều Quang Đạt | 3 năm |
35 | toshiba | JM7882 | Trương Văn Tây | 3 năm |
36 | toshiba | JM7884 | Đặng Quang Vinh | 3 năm |
37 | toshiba | JM7893 | Trần Minh Quang | 3 năm |
38 | toshiba | JM7921 | Nguyễn Văn Hải | 3 năm |
39 | toshiba | JM7923 | Võ Phi Nam | 3 năm |
40 | toshiba | JM7941 | Lường Văn Thỉnh | 3 năm |
41 | toshiba | JM7508 | NGUYEN KHAC HINH | 3 năm |
42 | toshiba | JM7952 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 3 năm |
43 | toshiba | JM7944 | CHU HUY TOAN | 3 năm |
44 | toshiba | JM7983 | NGUYEN VAN HAI | 3 năm |
45 | toshiba | JM7965 | Nguyễn Văn Thúy | 3 năm |
46 | toshiba | JM7966 | Đặng Đăng Quang | 3 năm |
47 | toshiba | JM7968 | Trần Văn Tiến | 3 năm |
48 | toshiba | JM7969 | Trương Hùng Vương | 3 năm |
49 | toshiba | JM7990 | Nguyễn Văn Dũng | 3 năm |
50 | toshiba | JM8011 | Phạm Văn Khánh | 3 năm |
51 | toshiba | JM8021 | Nguyễn Văn Nam | 3 năm |
52 | toshiba | JM8024 | Nguyễn Văn Tuấn | 3 năm |
53 | toshiba | JM8026 | Hà Văn Tuấn | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | KANSO | JF5542 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 3 năm |
2 | KANSO | JF5613 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 3 năm |
3 | KANSO | JF5682 | Trần Thị Vân Anh | 3 năm |
4 | KANSO | JF5745 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 3 năm |
5 | KANSO | JF5769 | Trần Thị Thu Uyên | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | HAKYUKAI | JF5712 | Nguyễn Ngọc Trâm | 3 năm |
2 | HAKYUKAI | JF5957 | Phạm Thanh Tuyền | 3 năm |
3 | HAKYUKAI | JF5958 | Lý Thị Dương | 3 năm |
4 | HAKYUKAI | JF5959 | Đinh Thị Thanh Hường | 3 năm |
5 | HAKYUKAI | JF6574 | NGUYEN THI HONG | 3 năm |
6 | FB SERVICE | JF6575 | LE THI LAN | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | ARK | JM8357 | Ao Công Trọng | 3 năm |
2 | JM8381 | Phạm Ngọc Hải | 3 năm | |
3 | JM8477 | Phạm Thanh Dung | 3 năm | |
4 | OKUMURA Gumidobuku | JM8394 | Tô Bá Thắng | 3 năm |
5 | JM8399 | Trần Văn Cường | 3 năm | |
6 | JM8479 | Phạm Văn Hoan | 3 năm |
✿ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI HOÀNG LONG CMS:
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 930 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT!
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP <TV> GỬI –> 096 930 1616 CÁN BỘ TRỰC TIẾP CỦA CÔNG TY SẼ GỌI LẠI TƯ VẤN NGAY CHO BẠN!
—————————–
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 930 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Fanpage: HOÀNG LONG CMS
🌐 Website: https://hoanglongcms.com
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB