Hoàng Long CMS thông báo lịch bay dự kiến tháng 3/2020 dành cho các bạn thực tập sinh XKLĐ Nhật Bản có tên trong danh sách dưới đây. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Xem thêm: THÔNG BÁO TƯ CÁCH LƯU TRÚ TTS XKLĐ NHẬT BẢN
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Tanitosou | 4895 | JM11532 | Trần Đức Long | 2 năm |
2 | Tanitosou | JM11518 | NGUYEN VAN NAM | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ripea | JM11643 | Trần Văn Cường | 2 năm | |
2 | Ripea | JM11721 | Nghiêm Đình Thảo | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ei Esu Road Service | jm11466 | nguyễn trọng doanh | 2 năm | |
2 | Ei Esu Road Service | jm 11467 | phạm văn sỉ | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Asuka | 3139 | JF7435 | Đào Thị Hậu | 3 năm |
2 | JF7611 | Hà Thị Thu Hương | 3 năm | ||
3 | JF7646 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 3 năm | ||
4 | JF7674 | Lê Thị Ly | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha Ishihara Guruupu | JM10133 | Nguyễn Lê Vũ | 3 năm | |
2 | JM10313 | Nguyễn Đức Mẫn | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yugengaisha Kokko Kogyo | JM5682 | Trần Văn Tiến | 3 năm | |
2 | JM9195 | Trần Chí Công | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Oyama Kogyo | JM10411 | Chu Văn Quý | 3 năm | |
2 | JM10825 | Trần Việt Hưng | 3 năm | ||
3 | JM10914 | Nguyễn Văn Đăng | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hachimori Minehama | 2691 | JF6332 | HOANG THI NGOC CHAM | 3 năm |
2 | F80040 | Nguyễn Ngọc Ngân | 3 năm | ||
3 | Ordinary Servants | 2692 | JF6470 | VU THI NHUNG | 3 năm |
4 | NONO HANA KAI | 2693 | JF6379 | TRAN THI OANH | 3 năm |
5 | JF6512 | LA THI NHANH | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Minami Kogyo | 3183 | JM10281 | Phan Đình Chung | 3 năm |
2 | JM10374 | Lê Mạnh Linh | 3 năm | ||
3 | JM9349 | Quách Ngọc Sơn | 3 năm | ||
4 | Finishari | JM10039 | Nguyễn Đình Hường | 3 năm | |
5 | JM10131 | Nguyễn Công Tín | 3 năm | ||
6 | JM10229 | Bùi Văn Sơn | 3 năm | ||
7 | JM10344 | Nguyễn Quang Thọ | 3 năm | ||
8 | JM10356 | Nguyễn Minh Hải | 3 năm | ||
9 | JM9448 | Trần Văn Trường | 3 năm | ||
10 | JM9540 | Ngô Tuấn Nam | 3 năm | ||
11 | JM9788 | Trần Trung Nhật | 3 năm | ||
12 | JM9908 | Trần Xuân Hữu | 3 năm | ||
13 | JM10689 | Trần Công Đạt | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Syakaifukushihoujin Shoeikai | 3392 | JNF0240 | VŨ THỊ MINH THƯ | 3 năm |
2 | JNF0243 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 3 năm | ||
3 | JNF0296 | NGUYỄN THỊ CHU UYÊN | 3 năm | ||
4 | Syakaifukushihoujin Mabashihukushikai | 3460 | JNF0284 | DƯƠNG THỊ BÍCH | 3 năm |
5 | JNF0281 | LƯƠNG THỊ HUYỀN | 3 năm | ||
6 | Syakaifukushihoujin Shouhoukai | 3463 | JNF0283 | NGUYỄN HUỲNH THUỲ LINH | 3 năm |
7 | JNF0282 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kofuji Butsuryu Kabushikigaisha | JM10238 | Nguyễn Văn Công | 3 năm | |
2 | JM9049 | Cao Thăng Long | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | 4904 | JM11730 | Lê văn thành | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hato kea | JF6960 | Hà Thị Liễu | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hato kea | F80032 | Trần Dương Thanh Tuyền | 3 năm | |
2 | JF5293 | Nguyễn Hữu Thị Khanh | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Ishikawa kogyo | JM11329 | Trịnh Xuân Nam | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nichiei Kogyo | 3086 | JM8997 | Nguyễn Văn Hinh | 3 năm |
2 | JM9819 | Đặng Viết Thịnh | 3 năm | ||
3 | JM9973 | Nguyễn Văn Lâm | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Purasu Sangyo | 3252 | JF7724 | Phùng Thị Trang | 3 năm |
2 | JF7821 | Nguyễn Thị Quyên | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Misaka Raito Kogyo | 3052 | JM8813 | Võ Hữu Phương | 3 năm |
2 | JM9647 | Nguyễn Đình Cừ | 3 năm | ||
3 | JM9804 | Nguyễn Văn Nhất | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Joihato | 3184 | JM10199 | Nguyễn Văn Tiến | 3 năm |
2 | JM10551 | Nguyễn Đức Quỳnh | 3 năm | ||
3 | JM9986 | Quách Minh Chiến | 3 năm | ||
4 | Nakamurakougyou | 3175 | JM10064 | Lê Văn Giang | 3 năm |
5 | JM9432 | Nguyễn Như Trung | 3 năm | ||
6 | Chiharakougyousho | 3182 | JM10494 | Đỗ Quang Khải | 3 năm |
7 | JM9884 | Hà Đức Tú | 3 năm | ||
8 | Oose | 3181 | JM10114 | Bùi Khắc Tuấn | 3 năm |
9 | JM10198 | Nguyễn Bá Đức | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yanagiya Tekkin Kougyo | 3220 | JM10024 | Nguyễn Công Huấn | 3 năm |
2 | JM10034 | Lê Khắc Phượng | 3 năm | ||
3 | JM10206 | Bùi Mạnh Thùy | 3 năm | ||
4 | Satoudokou | 3189 | JM10373 | Phạm Văn Sự | 3 năm |
5 | JM10416 | Vũ Huỳnh Sinh | 3 năm | ||
6 | JM9704 | Hồ Đức Hậu | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | NEO | 2426 | JM7217 | Lê Đình Đức | 3 năm |
2 | JM7385 | Nguyễn Gia Đoàn | 3 năm | ||
3 | JM7432 | Huỳnh Lương | 3 năm | ||
4 | JM7486 | Vũ Quang Chuyền | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kubo | 3494 | JM10926 | Đinh Bạt Thanh | 3 năm |
2 | JM9482 | Nguyễn Văn Luân | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yugengaisha Sadahatsu | JF6274 | Vũ Thị Cúc | 3 năm | |
2 | JF7647 | Lê Thị Lan | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hakuyuukai | 3455 | JNF0244 | Đàm Thị Hường | 3 năm |
2 | JNF0294 | Đinh Thị Thảo | 3 năm | ||
3 | JNF0295 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kurosawa | jm11044 | Vũ Ngọc Hân | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Yuki Sesakusho | 3325 | JM10021 | Bùi Quốc Vũ | 3 năm |
2 | JM10406 | Trần Văn Quyền | 3 năm | ||
3 | JM9625 | Nguyễn Thành Công | 3 năm | ||
SGNFUK VN350 12/03/2020 0155 0850 | |||||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kagoshima Kyodo Syokuhin | 3021 | JF7370 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 3 năm |
2 | JF7434 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 3 năm | ||
3 | JF7559 | Mầu Thị Hoàng Kim Liên | 3 năm | ||
4 | JF7649 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 3 năm | ||
5 | JF7661 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | takagi | JM11210 | Đỗ Xuân Trường | 2 năm | |
2 | JM11209 | PHAM HUU HAI | 2 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Meiji Seisakusho Co., Ltd. | 2999 | JM8327 | Nguyễn Tuấn Anh | 3 năm |
2 | JM9317 | Trần Văn Hùng | 3 năm | ||
3 | JM9480 | Nguyễn Danh Thu | 3 năm | ||
4 | JM9633 | Lê Văn Khánh | 3 năm | ||
5 | JM9821 | Trần Đăng Đạo | 3 năm | ||
6 | JM9901 | Trịnh Ngọc Quý | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hachi shokuhin | JF8635 | Trần Thị Hoa | 2 năm | |
2 | JF8636 | Đồng Thị Lương | 2 năm | ||
3 | JF8637 | Nguyễn Ngọc Anh | 2 năm | ||
4 | JF8638 | Đoàn Thị Tú Anh | 2 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Chubukosan Kabushikigaisha | 3243 | JF7537 | Lê Thị Ngọc Hoa | 3 năm |
2 | JF7783 | Nguyễn Thị Ngọc | 3 năm | ||
3 | JF7882 | Thái Thị Hào | 3 năm | ||
4 | JF7886 | Lưu Thị Ninh | 3 năm | ||
5 | JF7924 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 3 năm | ||
6 | JF7951 | Nguyễn Lê Trúc Ly | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha Kuraunpuranningu | JM10107 | Đào Quang Đình | 3 năm | |
2 | JM10250 | Trần Khánh Thành Long | 3 năm | ||
3 | JM10497 | Ngô Văn Vũ | 3 năm | ||
4 | JM10580 | Trịnh Văn Chung | 3 năm | ||
5 | JM10621 | Nguyễn Khắc Kiên | 3 năm | ||
6 | JM9711 | Bùi Văn Hùng | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nanzanhukushikai | JNF0236 | LUONG THI NHUNG | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Iwakokai | JF6085 | JF6085 | Nguyễn Thị Bích Lục | 3 năm |
2 | JF6374 | Vũ Thị Thảo | 3 năm | ||
3 | JF6375 | Bùi Thị Liên | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Hiraikensetsu Kabushikigaisha | JM9780 | Phạm Văn Hương | 3 năm | |
2 | JM9808 | Bùi Đức Hạnh | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | DAISHO | 3050 | JF6865 | Trần Thị Mỹ | 1 năm |
2 | JF7402 | Đào Thị Mến | 1 năm | ||
3 | JF7462 | Nguyễn Thị Trang | 1 năm | ||
4 | JF7513 | Hoàng Thị Vân | 1 năm | ||
5 | JF7538 | Nguyễn Thị Minh Lương | 1 năm | ||
6 | JF7689 | Bùi Thị Hằng Nga | 1 năm | ||
7 | JF7702 | Nguyễn Thị Thu Nhung | 1 năm | ||
JF7788 | Phạm Thị Hằng | 1 năm | |||
8 | JF7828 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1 năm | ||
9 | JM10002 | Triệu Văn Quyến | 1 năm | ||
JM10237 | Đào Hoàng Thế Sơn | 1 năm | |||
10 | JM10274 | Phạm Đông Triều | 1 năm | ||
11 | JM10277 | Nguyễn Thế Hưng | 1 năm | ||
12 | JM10316 | Nông Thế Bình | 1 năm | ||
13 | JM8932 | Vũ Tuấn Tùng | 1 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Tenba Kogyo | 3224 | JM10148 | Lương Văn Sơn | 3 năm |
2 | JM10357 | Dương Nhật Thành | 3 năm | ||
3 | JM9718 | Bùi Đức Huy | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Nakanobo Zuien | 3142 | JF7586 | Đỗ Thị Thảo | 1 năm |
2 | JF7742 | Đỗ Thị Thu Thủy | 1 năm | ||
3 | JF7766 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 1 năm | ||
4 | JF7774 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 1 năm | ||
5 | JF7778 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1 năm | ||
6 | JF7790 | Nình Thị Hồng Chương | 1 năm | ||
7 | JNF0169 | Đinh Thị Mai Huệ | 1 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Sugawara Kogyo | JM10355 | Phan Văn Duy | 3 năm | |
2 | JM10368 | Trương Xuân Bách | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Lifetap | JM10992 | Nguyễn Minh Nhật | 2 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kanagawamiken | 3263 | JE0603 | Nguyễn Văn Mại | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Appurupeinto | JM10297 | Thái Doãn Công | 3 năm | |
2 | JM10707 | Bàn Văn Hoàng | 3 năm | ||
3 | JM9341 | Phạm Nhật Hoàng | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Tani Tosou Kougyou | 3228 | JM9618 | Vũ Hoài Nam | 3 năm |
2 | JM9810 | Nguyễn Văn Tiến | 3 năm | ||
3 | JM9909 | Đỗ Văn Tuân | 3 năm | ||
4 | Okutake Tosou | 3254 | JM10224 | Phạm Văn Linh | 3 năm |
5 | JM9457 | Nguyễn Sỹ Cường | 3 năm | ||
6 | JM9930 | Nguyễn Văn Linh | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha Shibata Gose | 3323 | JM10079 | Trần Anh Vinh | 3 năm |
2 | JM10138 | Nguyễn Minh Vương | 3 năm | ||
3 | JM10606 | Bùi Văn Hoàng | 3 năm | ||
4 | JM10637 | Quách Cao Trường | 3 năm | ||
5 | JM9994 | Phạm Văn Thành | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Iryohojin Shakaikokuritsu Aoyagikai | 3069 | JF5982 | Hoàng Thùy Dung | 3 năm |
2 | JF7258 | Nguyễn Thị Minh Hải | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | SAKUDAIRAFUKUSHIKAI | 2333 | F80047 | VO THI HONG NHUNG | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Eijusou | JF5941 | Mai Thị Vân | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Toriiengei | 3502 | JF8743 | Phan Thị Tuyên | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Keamakisu | 2770 | JF6046 | Võ Thị Thúy | 3 năm |
2 | JF6469 | Vũ Thị Huệ | 3 năm | ||
3 | JF6588 | Trần Thị Mỹ Linh | 3 năm | ||
4 | JF6609 | Trịnh Thị Ngân | 3 năm | ||
5 | JF6669 | Ngô Thị Thủy Hằng | 3 năm | ||
6 | JF6670 | Võ Thị Thơm | 3 năm | ||
7 | JF6673 | Đỗ Ngọc Hân | 3 năm | ||
8 | 2963 | JF6786 | HO THI VUI | 3 năm | |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Miyazaki Kumiai Chikin Fu-zu | 3138 | JF6850 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 3 năm |
2 | JF6914 | Nguyễn Thị Khuê | 3 năm | ||
3 | JF7132 | Phạm Thị Kim Tuyến | 3 năm | ||
4 | JF7387 | Lê Thị Dung | 3 năm | ||
5 | JF7416 | Lê Thị Ngọc Anh | 3 năm | ||
6 | JF7425 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 3 năm | ||
7 | JF7443 | Vũ Thị Hồng Thúy | 3 năm | ||
8 | JF7460 | Trương Hồng Ngọc | 3 năm | ||
9 | JF7569 | Vũ Thị Hồng Vân | 3 năm | ||
10 | JF7570 | Nguyễn Thị Thủy | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Kabushikigaisha Aresuti Tochigi | 3197 | JM9595 | Lê Việt Hùng | 3 năm |
2 | JM9674 | Nguyễn Trọng Cường | 3 năm | ||
3 | JM9874 | Lê Văn Kiên | 3 năm | ||
4 | JM9888 | Nguyễn Văn Hùng | 3 năm | ||
5 | JM9942 | Đinh Ngọc Tuyến | 3 năm | ||
6 | JM9968 | Võ Ngọc Truyền | 3 năm | ||
7 | Gkn Driveline Japan Co.,ltd (np) | 3302 | JF7793 | Bùi Thị Yến | 3 năm |
8 | JF7956 | Hà Thị Thúy Liễu | 3 năm | ||
9 | JF8054 | Đặng Thị Tố Như | 3 năm | ||
10 | JF8055 | Phạm Thị Hồng Ly | 3 năm | ||
11 | JF8373 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Oguri Noen | 2969 | JF7235 | Nguyễn Thị Thu | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Purasu Sangyo | 3252 | JM10407 | Đào Huy Hoàng | 3 năm |
2 | JM9612 | Tăng Văn Vinh | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | 3072 | jf7252 | pham thi thuan | 3 năm | |
2 | jf7253 | cu thi thu ha | 3 năm | ||
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Honda Kikuen | 3492 | JF8433 | Nguyễn Thị Nhị | 3 năm |
STT | Xí nghiệp | Mã ĐH | Mã số | Họ tên | 技能期間 |
1 | Eishinraifu | 3262 | JM10119 | Trần Văn Quang | 3 năm |
✿ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI HOÀNG LONG CMS:
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP <TV> GỬI –> 096 930 1616 CÁN BỘ TRỰC TIẾP CỦA CÔNG TY SẼ GỌI LẠI TƯ VẤN NGAY CHO BẠN!
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 930 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT!
—————————–
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 930 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Fanpage: HOÀNG LONG CMS
🌐 Website: https://hoanglongcms.com
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB